--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gây chiến
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gây chiến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gây chiến
+
Provoke (stir up) war, be warlike, be a warmonger
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gây chiến"
Những từ có chứa
"gây chiến"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
war
polemic
polemical
combatant
campaign
warlike
fighter
earl of warwick
hostility
hawkish
more...
Lượt xem: 656
Từ vừa tra
+
gây chiến
:
Provoke (stir up) war, be warlike, be a warmonger
+
bạn thân
:
Intimate friend, close friend, bosom friend
+
bưởi đường
:
Sweet polemo
+
khí khái
:
Proud, unwilling to accept a favour from anyoneAnh ta khí khái, chẳng chịu nhận sự giúp đỡ ấy đâuHe is too proud to accept such help
+
oil
:
dầumineral oil dần khoángvegetable and nanimal oil dầu thực vật và động vật